
Video đang hot BẤM ĐỂ XEM Từ vựng tiếng Nhật ngành Nông Nghiệp, Trồng Trọt Cùng gửi đến các bạn bộ từ vựng chuyên ngành Nông nghiệp, Trồng Trọt bằng tiếng Nhật. No. Kanji Hiragana/ Katakana Meaning 1 植物 しょくぶつ Thực vật 2 草 くさ Cỏ 3 草を刈る くさをかる Cắt cỏ 4 牧草 ぼくそう Cỏ […]